🌟 -는다며
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-는다면서’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄴㄷㅁ: Initial sound -는다며
-
ㄴㄷㅁ (
남대문
)
: 서울시에 위치한 조선 시대 도성의 남쪽 정문. 사대문의 하나로 '숭례문'이 정식 이름이다. 국보 제1호이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAMDAEMUN: Cửa chính phía Nam của cung thành thời Joseon nằm ở thành phố Seoul. Một trong bốn cổng thành, có tên chính thức là Sungryemun. Là quốc bảo số 1 của Hàn Quốc.
• Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)