🌟 -ㄴ다며

2. 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따져 물을 때 쓰는 표현.

2. NÓI LÀ...MÀ... À?, BẢO LÀ... SAO LẠI...?: Cấu trúc dùng khi hỏi vặn về lời mà người nghe hay người khác đã nói trước đây khác với dự tính hoặc tình huống bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침 일찍 도서관에 간다며 아직도 안 나가고 뭘 하니?
    You said you were going to the library early in the morning. what are you still doing?
  • Google translate 내일 새벽에 일어나야 한다며 밤이 늦었는데 왜 안 자?
    Why aren't you sleeping when it's late?
  • Google translate 오늘 친구를 만난다며 왜 안 나가고 집에 있어?
    You said you were meeting a friend today. why aren't you at home?
    Google translate 친구가 일이 있다면서 약속을 취소했어요.
    My friend canceled his appointment because he said he had work to do.
Từ tham khảo -는다며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따…
Từ tham khảo -다며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따져…
Từ tham khảo -라며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따져…

-ㄴ다며: -ndamyeo,といったのに【と言ったのに】,,,ـنداميو، بينما قال، بينما قيل,nói là...mà... à?, bảo là... sao lại...?,บอกว่า...แล้ว..., พูดว่า...ไง แล้ว...,kok, katanya,,(无对应词汇),

1. 다른 사람이 어떤 말을 하면서 함께 어떤 행동을 하는 것을 나타낼 때 쓰는 표현.

1. VỪA NÓI LÀ… VỪA…, BẢO LÀ... ĐỒNG THỜI: Cấu trúc dùng khi thể hiện việc người khác nói lời nào đó và đồng thời thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니는 벌써 추워진다며 걱정을 하셨어요.
    Mother was worried it was already getting cold.
  • Google translate 민준 씨는 회의 준비한다며 사무실로 들어갔어요.
    Min-joon went into the office to prepare for the meeting.
  • Google translate 승규 씨가 먼저 집에 들어간다며 메모를 남겼네요.
    Seung-gyu left a note saying he was going home first.
  • Google translate 지수 씨, 유민이도 거기 같이 있어요?
    Ji-soo, is yoomin there with you?
    Google translate 아니요. 유민이는 잔다며 방으로 들어갔어요.
    No. yoomin went into the room saying she was going to sleep.
Từ tham khảo -는다며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따…
Từ tham khảo -다며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따져…
Từ tham khảo -라며: 듣는 사람이나 다른 사람이 이전에 했던 말이 예상이나 지금의 상황과 다름을 따져…

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-ㄴ다면서’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10)