🌟 좌우되다 (左右 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌우되다 (
좌ː우되다
) • 좌우되다 (좌ː우뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌우(左右): 왼쪽과 오른쪽., 옆이나 주변., 곁에 가까이 데리고 있는 사람., 좌익과…
🗣️ 좌우되다 (左右 되다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 좌우되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13)