🌟 좌우되다 (左右 되다)

Động từ  

1. 어떤 일에 영향이 주어져 지배되다.

1. BỊ PHỤ THUỘC, BỊ LỆ THUỘC: Bị ảnh hưởng nên bị chi phối bởi việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기분에 좌우되다.
    Depends on mood.
  • Google translate 논리에 좌우되다.
    Be swayed by logic.
  • Google translate 힘에 좌우되다.
    Depend upon force.
  • Google translate 돈으로 좌우되다.
    Controlled by money.
  • Google translate 상사에 의해 좌우되다.
    Be controlled by one's boss.
  • Google translate 한 해 농사가 풍년이 될지 흉년이 될지는 날씨에 좌우된다.
    Whether a year's farming will be good or bad depends on the weather.
  • Google translate 승규는 다른 사람들의 말에 좌우되지 않고 꿋꿋하게 자신의 생각대로 행동했다.
    Seung-gyu did not depend on what others said, but acted firmly in his own way.
  • Google translate 돈은 얼마든지 드릴 테니 원하는 걸 말씀해 보세요.
    I'll give you as much money as you like, so tell me what you want.
    Google translate 전 돈으로 좌우되는 그런 사람이 아닙니다.
    I'm not the kind of person who depends on money.
Từ đồng nghĩa 좌지우지되다(左之右之되다): 이리저리 남에게 휘둘리거나 다루어지다.

좌우되다: be determined,さゆうされる【左右される】,être influencé par, dépendre de,depender,يتأثّر من,шийдвэрлэгдэх, шалтгаалах,bị phụ thuộc, bị lệ thuộc,ขึ้นอยู่กับ, ถูกควบคุม, ทำให้ส่งผลโดย,dikendalikan, dipengaruhi, ditentukan,Управляться (о каком-либо деле),被左右,被决定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌우되다 (좌ː우되다) 좌우되다 (좌ː우뒈다)
📚 Từ phái sinh: 좌우(左右): 왼쪽과 오른쪽., 옆이나 주변., 곁에 가까이 데리고 있는 사람., 좌익과…

🗣️ 좌우되다 (左右 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13)