🌟 좌우되다 (左右 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌우되다 (
좌ː우되다
) • 좌우되다 (좌ː우뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌우(左右): 왼쪽과 오른쪽., 옆이나 주변., 곁에 가까이 데리고 있는 사람., 좌익과…
🗣️ 좌우되다 (左右 되다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 좌우되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15)