🌟 타결하다 (妥結 하다)

Động từ  

1. 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일을 끝맺다.

1. THOẢ THUẬN, DÀN XẾP: Những người hay tổ chức có ý kiến khác nhau nhượng bộ nhau rồi kết thúc công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타결한 협상.
    Negotiations concluded.
  • Google translate 문제를 타결하다.
    Settle a question.
  • Google translate 현안을 타결하다.
    Settlement of pending issues.
  • Google translate 협정을 타결하다.
    Conclude an agreement.
  • Google translate 극적으로 타결하다.
    Dramatically settle.
  • Google translate 두 나라 정부는 국가 간 자유 무역 협정을 타결했다.
    The governments of the two countries have concluded a free trade agreement between the countries.
  • Google translate 노사 협상에서 타결하지 못한 조항 때문에 근로자의 파업이 예정대로 진행되었다.
    The workers' strike proceeded as scheduled because of a clause that could not be reached in labor-management negotiations.
  • Google translate 두 단체 간의 갈등이 해소될 것으로 생각하십니까?
    Do you think the conflict between the two groups will be resolved?
    Google translate 서로 이해관계가 얽혀 있기 때문에 원만하게 현안을 타결할 것으로 봅니다.
    Because of the intertwined interests, we expect to settle the issues smoothly.

타결하다: reach a settlement; reach an agreement,だけつする【妥結する】,arranger, régler, conclure, achever,acordar, convenir, pactar,يسوِّي، يتفاهم، يتوصّل إلى تسوية,тохиролцох, эвлэрэх, эвлэрэлд хүрэх, тохиролцоонд хүрэх,thoả thuận, dàn xếp,ตกลงกัน, ประนีประนอม, ปรองดอง, ยินยอม, เห็นพ้อง,menegosiasikan, menyetujui, menyepakati,приходить к согласию; урегулировать,达成协议,达成一致,达成共识,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타결하다 (타ː결하다)
📚 Từ phái sinh: 타결(妥結): 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일을 끝맺음.

🗣️ 타결하다 (妥結 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191)