🌟 선출하다 (選出 하다)

Động từ  

1. 여럿 가운데서 가려 뽑다.

1. CHỌN RA, LỰA CHỌN, TUYỂN CHỌN: Chọn lọc lấy ra trong số đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민이 선출하다.
    Be elected by the people.
  • Google translate 총회가 선출하다.
    Be elected by the general assembly.
  • Google translate 대표자를 선출하다.
    Elect a representative.
  • Google translate 지도자를 선출하다.
    Elect a leader.
  • Google translate 후보를 선출하다.
    Elect a candidate.
  • Google translate 후보로 선출하다.
    Elect as a candidate.
  • Google translate 대통령으로 선출하다.
    Elected president.
  • Google translate 위원장으로 선출하다.
    Elect chairman of the committee.
  • Google translate 자체적으로 선출하다.
    Elect on one's own.
  • Google translate 대통령 선거는 국민의 대표자를 선출하는 것이다.
    The presidential election is to elect a representative of the people.
  • Google translate 이번 선거는 부정부패 없이 성공적으로 국회 의원을 선출해 내었다.
    This election successfully elected a member of the national assembly without corruption.
  • Google translate 이번 학기에는 학생 회장 한 명, 부회장 두 명을 우리 학교의 대표로 선출한다.
    One student president and two vice presidents will be elected as representatives of our school this semester.
  • Google translate 지수야, 반장이 곧 다른 학교로 전학 간다는 얘기 들었어?
    Jisoo, did you hear the class president is about to transfer to another school?
    Google translate 응, 그래서 다음 주에 새로운 반장을 선출하게 되었대.
    Yeah, that's why he's electing a new class president next week.

선출하다: elect,せんしゅつする【選出する】,élire,elegir,ينتخب,сонгох,chọn ra, lựa chọn, tuyển chọn,เลือก, เลือกตั้ง,menyeleksi, memilih,отбирать; выбирать; избирать,选出,推选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선출하다 (선ː출하다)
📚 Từ phái sinh: 선출(選出): 여럿 가운데서 가려 뽑음.


🗣️ 선출하다 (選出 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 선출하다 (選出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Việc nhà (48)