🌟 의장단 (議長團)

Danh từ  

1. 회의나 조직 등에서 중심이 되는 의장과 부의장.

1. ĐOÀN CHỦ TỊCH: Chủ tịch và phó chủ tịch trở thành trung tâm trong hội nghị hay tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 의장단
    National assembly speaker's group.
  • Google translate 의장단의 결정.
    The decision of the honor guard.
  • Google translate 의장단이 마련되다.
    The honor guard is in place.
  • Google translate 의장단을 뽑다.
    Select the honor guard.
  • Google translate 의장단을 선출하다.
    Elects the honor guard.
  • Google translate 회원들은 의장단에 새로운 사업을 제안했다.
    Members proposed a new project to the honor guard.
  • Google translate 의장단은 협의를 통해 최종 결정안을 내일 발표하겠다고 말했다.
    The chairpersons said they would announce the final decision tomorrow through consultations.
  • Google translate 야당은 새롭게 의장단을 구성할 것으로 보입니다.
    The opposition party is expected to form a new honor guard.
    Google translate 김 의원과 정 의원이 강력한 후보가 되겠습니다.
    Kim and chung will be strong candidates.

의장단: chairpersons,ぎちょうだん【議長団】,,presidente y vice presidente,رئيس ونائبه,дарга болон орлогч дарга, ерөнхийлөгч болон дэд ерөнхийлөгч,đoàn chủ tịch,ประธานและรองประธาน,pimpinan, kepala,президиум,议长团,主席团,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의장단 (의장단)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)