🌟 의장단 (議長團)

Danh từ  

1. 회의나 조직 등에서 중심이 되는 의장과 부의장.

1. ĐOÀN CHỦ TỊCH: Chủ tịch và phó chủ tịch trở thành trung tâm trong hội nghị hay tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회 의장단
    National assembly speaker's group.
  • 의장단의 결정.
    The decision of the honor guard.
  • 의장단이 마련되다.
    The honor guard is in place.
  • 의장단을 뽑다.
    Select the honor guard.
  • 의장단을 선출하다.
    Elects the honor guard.
  • 회원들은 의장단에 새로운 사업을 제안했다.
    Members proposed a new project to the honor guard.
  • 의장단은 협의를 통해 최종 결정안을 내일 발표하겠다고 말했다.
    The chairpersons said they would announce the final decision tomorrow through consultations.
  • 야당은 새롭게 의장단을 구성할 것으로 보입니다.
    The opposition party is expected to form a new honor guard.
    김 의원과 정 의원이 강력한 후보가 되겠습니다.
    Kim and chung will be strong candidates.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의장단 (의장단)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43)