🌟 김매기

Danh từ  

1. 논밭의 잡초를 뽑는 일.

1. GIMMAEGI; VIỆC LÀM CỎ, VIỆC DIỆT CỎ, VIỆC RẪY CỎ: Việc nhổ cỏ dại trên đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논의 김매기.
    Seaweed gimaegi.
  • 김매기가 끝나다.
    Seaweed is over.
  • 김매기가 한창이다.
    Seaweed is in full swing.
  • 김매기를 시키다.
    Make gimmaegi.
  • 김매기를 하다.
    Seaweed.
  • 칠월은 잡초가 무성해지는 시기이므로 김매기를 확실히 해 줘야 한다.
    July is a time of growing weeds, so be sure to make sure of the seaweed.
  • 손에 농기구를 든 마을 사람들이 이장네 밭의 김매기를 도우러 모여들었다.
    Villagers with agricultural implements in their hands gathered to help the seaweed in the field of ijiang.
  • 할아버지는 하루 종일 논에서 사시는 것 같아요.
    Grandfather seems to live on the rice paddy all day.
    잡초가 뽑아도 뽑아도 계속 나니 매일 논에서 김매기를 하게 되는구나.
    The weeds continue to grow, and the rice paddies are dried every day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 김매기 (김ː매기)

🗣️ 김매기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)