🌟 긴밀감 (緊密感)
Danh từ
1. 서로의 관계가 매우 가까운 느낌.
1. CẢM GIÁC THÂN THIẾT: Cảm giác quan hệ với nhau rất gần gũi.
-
긴밀감 형성.
Formation of closeness. -
긴밀감이 생기다.
Develop a sense of closeness. -
긴밀감을 가지다.
Have a sense of closeness. -
긴밀감을 강화하다.
Strengthen a sense of closeness. -
긴밀감을 더하다.
Add a sense of urgency. -
긴밀감을 유지하다.
Maintain a tightness. -
긴밀감을 조성하다.
Create a sense of closeness. -
두 나라는 경제 협력을 통하여 강력한 긴밀감을 유지해 왔다.
The two countries have maintained a strong sense of closeness through economic cooperation. -
아버지와의 대화를 통하여 긴밀감을 형성한 자녀가 행복도가 높은 것으로 조사되었다.
It was found that children who formed a sense of closeness through conversations with their fathers had high levels of happiness. -
김 선생님은 새 학기를 맞이하여 반 아이들의 긴밀감을 조성하기 위해 서로를 소개하는 시간을 갖기로 하였다.
Mr. kim decided to take time to introduce each other in order to create a sense of closeness for his classmates in the new semester. -
♔
이 두 나라가 군사 동맹을 맺어 군사적으로 긴밀감을 조성했다며?
You said these two countries formed a military alliance to create a sense of military closeness?
♕응. 세력을 키우기 위해 힘을 합친 거지.
Yeah. they joined forces to build up their power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴밀감 (
긴밀감
)
🌷 ㄱㅁㄱ: Initial sound 긴밀감
-
ㄱㅁㄱ (
골목길
)
: 집들 사이에 있는 길고 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG HẺM, NGÕ HẺM: Lối đi nhỏ hẹp giữa những căn nhà. -
ㄱㅁㄱ (
거문고
)
: 오동나무로 만들어 여섯 개의 줄을 뜯거나 튕겨서 소리를 내는 한국의 현악기.
☆
Danh từ
🌏 GEOMUNGO; HUYỀN CẦM: Đàn dây của Hàn Quốc được làm bằng cây hông (Paulownia), đánh hoặc gảy vào sáu dây đàn thì sẽ phát ra tiếng. -
ㄱㅁㄱ (
금명간
)
: 오늘과 내일과 같이 가까운 시간 안.
Danh từ
🌏 TRONG NAY MAI: Trong thời gian gần như hôm nay hay ngày mai. -
ㄱㅁㄱ (
갈매기
)
: 배는 흰색이고 날개와 등은 회색이며 물고기를 잡아 먹는, 바닷가에 사는 물새.
Danh từ
🌏 MÒNG BIỂN: Chim sống ở bờ biển, bụng màu trắng, cánh và lưng màu xám, bắt cá ăn. -
ㄱㅁㄱ (
고물가
)
: 높은 물가.
Danh từ
🌏 GIÁ CAO: Giá cao, vật giá đắt đỏ. -
ㄱㅁㄱ (
고무공
)
: 고무로 만든 공.
Danh từ
🌏 BÓNG CAO SU, BANH NHỰA: Quả bóng làm bằng cao su. -
ㄱㅁㄱ (
고문관
)
: 어떤 분야에 대해 의견을 말하거나 도움을 주는 직책.
Danh từ
🌏 VIÊN CỐ VẤN, CHỨC CỐ VẤN: Chức vụ hay vị trí có thể cho lời khuyên hay ý kiến về một lĩnh vực nào đó. -
ㄱㅁㄱ (
가면극
)
: 가면을 쓰고 하는 연극.
Danh từ
🌏 GAMAGEUK; KỊCH MẶT NẠ: Kịch đeo mặt nạ diễn. -
ㄱㅁㄱ (
거물급
)
: 어떤 분야에서 큰 영향력을 지닌 사람이나 그 부류.
Danh từ
🌏 ÔNG TRÙM, ÔNG VUA, BẬC THẦY, THUỘC LOẠI TRÙM, THUỘC LOẠI VUA: Người có sức ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó hay tầng lớp đó. -
ㄱㅁㄱ (
고무관
)
: 고무로 만든 관.
Danh từ
🌏 ỐNG CAO SU, TUÝP NHỰA: Ống làm bằng cao su. -
ㄱㅁㄱ (
김매기
)
: 논밭의 잡초를 뽑는 일.
Danh từ
🌏 GIMMAEGI; VIỆC LÀM CỎ, VIỆC DIỆT CỎ, VIỆC RẪY CỎ: Việc nhổ cỏ dại trên đồng ruộng. -
ㄱㅁㄱ (
가맹국
)
: 동맹이나 연맹에 가입한 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA ĐỒNG MINH, QUỐC GIA LIÊN MINH: Nước gia nhập đồng minh hay liên minh. -
ㄱㅁㄱ (
귀마개
)
: 소리가 들리지 않도록 하거나 물이 들어가지 않도록 하기 위해 귀를 막는 물건.
Danh từ
🌏 NÚT BỊT LỖ TAI: Vật chặn tai để không nghe thấy tiếng ồn hay nước không chảy vào tai được. -
ㄱㅁㄱ (
금물결
)
: 햇빛이나 달빛을 받아 금빛으로 반짝이는 물결.
Danh từ
🌏 LÀN NƯỚC LÓNG LÁNH VÀNG: Làn nước lấp lánh ánh vàng được chiếu bởi ánh trăng hay ánh mặt trời. -
ㄱㅁㄱ (
긴밀감
)
: 서로의 관계가 매우 가까운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÂN THIẾT: Cảm giác quan hệ với nhau rất gần gũi.
• Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23)