🌟 덥히다

  Động từ  

1. 신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.

1. HÂM NÓNG, LÀM ẤM: Làm ấm thân thể, tình cảm hay sự vật…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음을 덥히다.
    Warm one's heart.
  • 몸을 덥히다.
    Warm up.
  • 물을 덥히다.
    Heat the water.
  • 손을 덥히다.
    Warm one's hands.
  • 뜨겁게 덥히다.
    Heat it up.
  • 추위에 떨고 있는 승규에게 지수는 우유를 덥혀서 건넸다.
    To seung-gyu, shivering in the cold, ji-su heated the milk and handed it to him.
  • 지수는 꼬마의 얼어붙은 손을 꼭 잡아 따뜻하게 덥혀 주었다.
    Jisoo held the kid's frozen hand tightly and warmed him up.
  • 보일러가 고장 났나 봐. 물 좀 덥혀 줘.
    The boiler must be broken. please heat up the water.
    알았어. 세수할 만큼만 데우면 되지?
    Okay. i just need to warm up enough to wash my face, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덥히다 (더피다) 덥히어 (더피어더피여) 덥혀 (더펴) 덥히니 (더피니)
📚 Từ phái sinh: 덥다: 몸으로 느끼기에 기온이 높다., 어떤 것의 온도가 높고 따뜻하다.
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 덥히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67)