🌟 채신머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채신머리 (
채ː신머리
)
🌷 ㅊㅅㅁㄹ: Initial sound 채신머리
-
ㅊㅅㅁㄹ (
채신머리
)
: (속된 말로) 세상을 살아가는 데 필요한 몸가짐이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ XỬ THẾ, SỰ CƯ XỬ: (cách nói thông tục) Hành động hay cử chỉ cần thiết khi sống trên đời. -
ㅊㅅㅁㄹ (
책상머리
)
: 책상의 한쪽 자리.
Danh từ
🌏 ĐẦU BÀN: Một phía của cái bàn.
• Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105)