🌟 기술진 (技術陣)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하기 위해 그 일에 필요한 기술을 가진 사람들로 구성된 조직.

1. TẬP THỂ CHUYÊN GIA KỸ THUẬT, NHÓM KỸ THUẬT VIÊN, ĐOÀN CHUYÊN GIA KỸ THUẬT: Tổ chức gồm những người có kỹ thuật cần thiết đối với việc nào đó để làm việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술진 모집.
    Recruitment of technical staff.
  • Google translate 기술진의 노력.
    The efforts of the technical staff.
  • Google translate 기술진이 만들다.
    Made by a technical staff.
  • Google translate 기술진이 제작하다.
    Made by a technical staff.
  • Google translate 기술진을 파견하다.
    Send technical staff.
  • Google translate 국내 기술진이 에너지를 절약할 수 있는 신소재를 개발하였다.
    Domestic engineers have developed new materials that can save energy.
  • Google translate 우리 회사는 발전된 기술을 배우기 위해 유능한 기술진을 초빙하였다.
    Our company invited competent technical staff to learn advanced skills.
  • Google translate 이것이 바로 새로 개발한 로봇이군요.
    This is the new robot.
    Google translate 네. 저희 기술진이 몇 년 동안 심혈을 기울여 만든 최신형 로봇입니다.
    Yeah. it's the latest robot that our engineers have been working on for years.

기술진: technical team,ぎじゅつじん【技術陣】,personnel technique,equipo técnico,فريق تقني,мэргэжлийн баг,tập thể chuyên gia kỹ thuật, nhóm kỹ thuật viên, đoàn chuyên gia kỹ thuật,ทีมผู้เชี่ยวชาญเฉพาะทาง, กลุ่มผู้เชี่ยวชาญเฉพาะด้าน,tim teknisi,технические кадры; техническая группа; технический состав,技术班子,技术小组,技术专家小组,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기술진 (기술찐)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86)