🌟 창극 (唱劇)

Danh từ  

1. 판소리의 형식으로 만들어 여러 사람이 배역을 맡고 노래를 중심으로 이야기를 진행하는 연극.

1. CHANGGEUK; KỊCH XƯỚNG: Thể loại kịch mượn hình thức hát diễn xướng Pansori của Hàn Quốc, trong đó nhiều người được phân vai và chủ yếu dùng lời hát để kể lại câu chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창극 공연.
    Changgeuk performance.
  • Google translate 창극 배우.
    Changgeuk actor.
  • Google translate 창극이 공연되다.
    Changgeuk is performed.
  • Google translate 창극을 만들다.
    Make a changgeuk.
  • Google translate 창극을 제작하다.
    Make a changgeuk.
  • Google translate 창극으로 흥부전이 공연된다는 소식에 많은 사람들이 공연장으로 몰려들었다.
    The news of heungbujeon being performed by changgeuk attracted many people to the concert hall.
  • Google translate 우리 극단은 지속적으로 창극을 공연하며 창극의 발전을 모색하고 있다.
    Our troupe is constantly performing changgeuk and seeking the development of changgeuk.
  • Google translate 박 씨는 매력적인 중저음의 목소리로 창극 공연을 하며 많은 여성 관객들의 마음을 사로잡았다.
    Park captivated the hearts of many female audiences by performing changgeuk in her charming low- and medium-pitched voice.

창극: changgeuk,チャングク【唱劇】,changgeuk,changgeuk,تشانغ كِك,дуулалт жүжиг,changgeuk; kịch xướng,ชังกึก,drama tradisional Korea, Changgeuk,чхангык,唱剧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창극 (창ː극) 창극이 (창ː그기) 창극도 (창ː극또) 창극만 (창ː긍만)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110)