🌟 제작하다 (製作 하다)

Động từ  

1. 재료를 가지고 새로운 물건이나 예술 작품을 만들다.

1. CHẾ TÁC, SẢN XUẤT: Sử dụng chất liệu và tạo ra tác phẩm nghệ thuật hay sản phẩm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드라마를 제작하다.
    Produce a drama.
  • 신문을 제작하다.
    Make a newspaper.
  • 영상을 제작하다.
    Produce an image.
  • 음반을 제작하다.
    Make a record.
  • 작품을 제작하다.
    Produce a work.
  • 실화를 영화로 제작하다.
    Turn a true story into a film.
  • 소설을 영화로 제작한 작품이 큰 성공을 거두었다.
    The film production of the novel was a great success.
  • 가구를 제작하는 과정에서는 목재에 습기가 차지 않는 게 중요하다.
    In the process of making furniture, it is important that the wood is not damp.
  • 좋아하는 가수 콘서트에 가고 싶었는데 못 갔어요.
    I wanted to go to my favorite singer's concert, but i couldn't.
    아마 음반으로 제작해서 판매할 거예요.
    They'll probably make and sell records.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제작하다 (제ː자카다)
📚 Từ phái sinh: 제작(製作): 재료를 가지고 새로운 물건이나 예술 작품을 만듦.

🗣️ 제작하다 (製作 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11)