🌟 위패 (位牌)

Danh từ  

1. 죽은 사람의 이름을 적은 나무로 된 패.

1. TẤM BÀI VỊ: Thẻ bằng gỗ ghi tên của người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조상의 위패.
    Ancestral tablet.
  • Google translate 위패가 놓이다.
    A memorial tablet is placed.
  • Google translate 위패를 모시다.
    Serve with a memorial tablet.
  • Google translate 위패를 받들다.
    Hold a memorial tablet.
  • Google translate 위패를 제작하다.
    Produce a memorial tablet.
  • Google translate 위패를 만들다.
    Make a memorial tablet.
  • Google translate 돌아가신 어머니의 위패가 제사상에 놓였다.
    The memorial tablet of the deceased mother was placed on the altar.
  • Google translate 승규는 절 안에 있는 부모님의 위패를 향해 절을 올렸다.
    Seung-gyu raised the temple toward the memorial tablet of his parents in the temple.
  • Google translate 아버지는 할아버지가 돌아가신 후 위패를 할아버지의 고향으로 모시었다.
    After his grandfather's death, his father took the memorial tablet to his grandfather's hometown.
  • Google translate 절에는 무슨 일로 간다는 거야?
    What are you going to the temple for?
    Google translate 돌아가신 할머니의 위패가 모셔져 있거든.
    It's a memorial tablet for the deceased grandmother.

위패: spirit tablet; ancestral tablet,いはい【位牌】,plaque commémorative, tablettes funéraires,tableta ancestral, tableta en memoria,لوحة تذكارية,талийгаачийн нэрийн пайз,tấm bài vị,แผ่นไม้จารึกชื่อผู้ตาย, แผ่นไม้ที่เขียนชื่อผู้ตาย,nisan, kayu nisan,поминальная дощечка,灵牌,牌位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위패 (위패)

🗣️ 위패 (位牌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)