🌟 위패 (位牌)

Danh từ  

1. 죽은 사람의 이름을 적은 나무로 된 패.

1. TẤM BÀI VỊ: Thẻ bằng gỗ ghi tên của người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조상의 위패.
    Ancestral tablet.
  • 위패가 놓이다.
    A memorial tablet is placed.
  • 위패를 모시다.
    Serve with a memorial tablet.
  • 위패를 받들다.
    Hold a memorial tablet.
  • 위패를 제작하다.
    Produce a memorial tablet.
  • 위패를 만들다.
    Make a memorial tablet.
  • 돌아가신 어머니의 위패가 제사상에 놓였다.
    The memorial tablet of the deceased mother was placed on the altar.
  • 승규는 절 안에 있는 부모님의 위패를 향해 절을 올렸다.
    Seung-gyu raised the temple toward the memorial tablet of his parents in the temple.
  • 아버지는 할아버지가 돌아가신 후 위패를 할아버지의 고향으로 모시었다.
    After his grandfather's death, his father took the memorial tablet to his grandfather's hometown.
  • 절에는 무슨 일로 간다는 거야?
    What are you going to the temple for?
    돌아가신 할머니의 위패가 모셔져 있거든.
    It's a memorial tablet for the deceased grandmother.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위패 (위패)

🗣️ 위패 (位牌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43)