🌟 뭉뚝하다

Tính từ  

1. 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.

1. CỤT NGỦN: Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뭉뚝한 립스틱.
    A blunt lipstick.
  • Google translate 뭉뚝한 연필.
    A blunt pencil.
  • Google translate 방망이가 뭉뚝하다.
    The bat is blunt.
  • Google translate 연필심이 뭉뚝하다.
    The pencil lead is blunt.
  • Google translate 코끝이 뭉뚝하다.
    The tip of the nose is dull.
  • Google translate 엄마는 오래 써서 뭉뚝한 립스틱으로 위아래 입술에 선을 그었다.
    My mother used a long time and drew lines on her lips with a stubby lipstick.
  • Google translate 연필깎이를 선물로 받은 아이는 연필이 뭉뚝하지도 않은데 자꾸 깎고 또 깎았다.
    The kid who got a pencil sharpener as a gift kept sharpening and sharpening the pencil even though it wasn't blunt.
  • Google translate 민준이는 코 끝이 뭉뚝해.
    Minjun's nose is blunt.
    Google translate 맞아. 주먹코야.
    That's right. it's a fist nose.
센말 뭉툭하다: 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.

뭉뚝하다: blunt; stubby,まるい【丸い】。にぶっている【鈍っている】,émoussé, pas pointu,desafilado, romo, embotado,غير حادّ، كليل,иргүй, ирмэггүй, хурц биш,cụt ngủn,ป้าน, ทู่, ไม่แหลม, ไม่แหลมคม,tumpul, pesek, tidak mancung,тупой,短粗,短秃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉뚝하다 (뭉뚜카다) 뭉뚝한 (뭉뚜칸) 뭉뚝하여 (뭉뚜카여) 뭉뚝해 (뭉뚜캐) 뭉뚝하니 (뭉뚜카니) 뭉뚝합니다 (뭉뚜캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8)