🌟 몽땅하다

Tính từ  

1. 끊어서 한 덩어리가 된 것처럼 조금 짧은 듯하다.

1. NGẮN NGỦN, NGẮN CŨN, CỤT LỦN: Có vẻ hơi ngắn như thể là một cục đã bị chia cắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몽땅하게 자르다.
    Cut to the full.
  • Google translate 길이가 몽땅하다.
    They're all full length.
  • Google translate 꼬리가 몽땅하다.
    The tail is full.
  • Google translate 연필이 몽땅하다.
    The pencil is full.
  • Google translate 치마가 몽땅하다.
    The skirt is full.
  • Google translate 키가 몽땅하다.
    Be all tall.
  • Google translate 그 소녀는 길이가 무릎 위까지 오는 몽땅한 치마를 입고 나타났다.
    The girl appeared in a full skirt that came as long as her knees.
  • Google translate 오래 쓴 지우개가 닳아서 지금은 몽땅하다.
    The old eraser is worn out, and now i'm all down.
  • Google translate 그 긴 머리카락을 몽땅하게 잘랐네?
    You cut your long hair to the fullest?
    Google translate 응, 한번 단발머리를 해 보고 싶었어.
    Yes, i wanted to try bobbed hair once.
큰말 뭉떵하다: 짧게 베어서 뭉쳐 놓은 것처럼 짤막하다.

몽땅하다: stubby; stumpy,ずんぐりしている,courtaud,algo corto,قصير,охор, богинохон, тагжгар,ngắn ngủn, ngắn cũn, cụt lủn,สั้นทู่, สั้นหนา, สั้นเป็นตอ,,Очень коротко обрезанный,短粗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽땅하다 (몽땅하다) 몽땅한 (몽땅한) 몽땅하여 (몽땅하여) 몽땅해 (몽땅해) 몽땅하니 (몽땅하니) 몽땅합니다 (몽땅함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81)