🌟 몽땅하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몽땅하다 (
몽땅하다
) • 몽땅한 (몽땅한
) • 몽땅하여 (몽땅하여
) 몽땅해 (몽땅해
) • 몽땅하니 (몽땅하니
) • 몽땅합니다 (몽땅함니다
)
🌷 ㅁㄸㅎㄷ: Initial sound 몽땅하다
-
ㅁㄸㅎㄷ (
마땅하다
)
: 어떤 조건에 잘 어울리거나 적당하다.
☆☆
Tính từ
🌏 PHÙ HỢP, TƯƠNG XỨNG: Phù hợp hay tương xứng với điều kiện nào đó. -
ㅁㄸㅎㄷ (
마뜩하다
)
: 제법 마음에 들다.
Tính từ
🌏 VỪA LÒNG, CHẤP NHẬN ĐƯỢC: Tương đối hài lòng. -
ㅁㄸㅎㄷ (
뭉떵하다
)
: 짧게 베어서 뭉쳐 놓은 것처럼 짤막하다.
Tính từ
🌏 NGẮN NGỦN, NGẮN CỘC, NGẮN CŨN: Ngắn ngủn như bị cắt ngắn và dúm lại. -
ㅁㄸㅎㄷ (
뭉뚝하다
)
: 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.
Tính từ
🌏 CỤT NGỦN: Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn. -
ㅁㄸㅎㄷ (
멀뚱하다
)
: 정신이나 눈이 생기가 없이 멍청하다.
Tính từ
🌏 LƠ ĐÃNG, THẪN THỜ: Tinh thần hay ánh mắt không có sinh khí, mông lung. -
ㅁㄸㅎㄷ (
몽땅하다
)
: 끊어서 한 덩어리가 된 것처럼 조금 짧은 듯하다.
Tính từ
🌏 NGẮN NGỦN, NGẮN CŨN, CỤT LỦN: Có vẻ hơi ngắn như thể là một cục đã bị chia cắt. -
ㅁㄸㅎㄷ (
말똥하다
)
: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑다.
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC RỠ: Ánh mắt hay tinh thần đầy trong sáng và đầy sinh khí.
• Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81)