🌟 말똥하다

Tính từ  

1. 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑다.

1. SÁNG RỰC RỠ: Ánh mắt hay tinh thần đầy trong sáng và đầy sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말똥한 눈빛.
    Thick eyes.
  • Google translate 말똥하게 뜨다.
    Float solidly.
  • Google translate 눈망울이 말똥하다.
    Smooth eyes.
  • Google translate 눈이 말똥하다.
    The eyes are clear.
  • Google translate 눈동자가 말똥하다.
    His eyes are clear.
  • Google translate 의식이 말똥하다.
    Conscious.
  • Google translate 정신이 말똥하다.
    Have a sound mind.
  • Google translate 나는 말똥한 눈으로 나를 보는 그녀에게 차마 거짓말을 할 수 없었다.
    I couldn't dare lie to her who looked at me with her sly eyes.
  • Google translate 저녁에 커피를 마셨더니 새벽까지 정신이 말똥해서 잠이 오지 않았다.
    I drank coffee in the evening and i couldn't sleep until dawn because i was sober.
  • Google translate 잠 좀 깨게 찬물에 세수라도 하고 와야겠다.
    I'm going to have to wash my face in cold water to wake me up.
    Google translate 잘 생각했어. 일은 말똥한 정신일 때 제대로 하는 게 좋아.
    Good thinking. you'd better do your job properly when you're in a clear mind.

말똥하다: lively; animated; alert; wide-awake,,éveillé, étincelant,despierto, lúcido, avispado, vivo,يقظان,тормогор, бүлтгэр, цовоо сэргэлэн,sáng rực rỡ,(ตา)เป็นประกาย, สดใส, (สมอง)ปลอดโปร่ง,berbinar-binar, hidup, cerah,полный жизни; светлый,圆溜溜,清醒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말똥하다 (말똥하다) 말똥한 (말똥한) 말똥하여 (말똥하여) 말똥해 (말똥해) 말똥하니 (말똥하니) 말똥합니다 (말똥함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23)