🌟 뭉툭하다

Tính từ  

1. 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.

1. CỤT LỦN, NGẮN CŨN, BÈ BÈ, DÀY CỘP: Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뭉툭한 손.
    Stuffy hands.
  • Google translate 뭉툭한 연필심.
    Stubborn pencil lead.
  • Google translate 뭉툭한 코.
    A blunt nose.
  • Google translate 연필이 뭉툭하다.
    The pencil is blunt.
  • Google translate 끝이 뭉특하다.
    The ends are thick.
  • Google translate 사내는 주먹처럼 뭉툭한 코를 실룩거렸다.
    The man snarled his blunt nose like a fist.
  • Google translate 나는 색연필이 뭉툭해서 다시 뾰족하게 깎았다.
    The colored pencils were blunt, so i sharpened them again.
  • Google translate 아직 가위 쓰기에는 지수가 너무 어리지 않아?
    Isn't the index too young for scissors yet?
    Google translate 이 가위는 끝이 뭉툭해서 안전해.
    This scissor is safe because the tip is blunt.
여린말 뭉뚝하다: 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.

뭉툭하다: blunt; stubby,まるい【丸い】。にぶっている【鈍っている】,émoussé, pas pointu,desafilado, romo, embotado,غير حادّ، كليل,мохоо, иргүй, хурц биш, мөлгөр,cụt lủn, ngắn cũn, bè bè, dày cộp,ทู่, ทื่อ, ไม่แหลม, ป้าน,tumpul,тупой; притуплённый и короткий,粗墩墩,粗短,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉툭하다 (뭉투카다) 뭉툭한 (뭉투칸) 뭉툭하여 (뭉투카여) 뭉툭해 (뭉투캐) 뭉툭하니 (뭉투카니) 뭉툭합니다 (뭉투캄니다)

🗣️ 뭉툭하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Thể thao (88)