🌟 뭉툭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉툭하다 (
뭉투카다
) • 뭉툭한 (뭉투칸
) • 뭉툭하여 (뭉투카여
) 뭉툭해 (뭉투캐
) • 뭉툭하니 (뭉투카니
) • 뭉툭합니다 (뭉투캄니다
)
🗣️ 뭉툭하다 @ Ví dụ cụ thể
- 책을 얼마나 오래 봤던지 책 모서리가 닳아서 뭉툭하다. [닳다]
🌷 ㅁㅌㅎㄷ: Initial sound 뭉툭하다
-
ㅁㅌㅎㄷ (
뭉툭하다
)
: 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.
Tính từ
🌏 CỤT LỦN, NGẮN CŨN, BÈ BÈ, DÀY CỘP: Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn. -
ㅁㅌㅎㄷ (
밀통하다
)
: 부부가 아닌 남녀가 몰래 성관계를 갖다.
Động từ
🌏 NGOẠI TÌNH, THÔNG DÂM, QUAN HỆ BẤT CHÍNH: Nam nữ không phải là vợ chồng có quan hệ tình dục lén lút.
• Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Thể thao (88)