🌟 병용하다 (竝用/倂用 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병용하다 (
병ː용하다
)
📚 Từ phái sinh: • 병용(竝用/倂用): 한 가지 일에 두 가지 이상의 것을 아울러 같이 씀.
🗣️ 병용하다 (竝用/倂用 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국한문을 병용하다. [국한문 (國漢文)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 병용하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78)