🌟 병용 (竝用/倂用)

Danh từ  

1. 한 가지 일에 두 가지 이상의 것을 아울러 같이 씀.

1. SỰ SỬ DỤNG SONG SONG, SỰ DÙNG KẾT HỢP CÙNG LÚC: Sự cùng dùng trên hai thứ vào một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약물의 병용.
    A combination of drugs.
  • Google translate 한글과 한자의 병용.
    The combination of hangeul and chinese characters.
  • Google translate 병용 치료.
    Couple therapy.
  • Google translate 병용을 금지하다.
    Prohibit the use of military service.
  • Google translate 병용을 하다.
    Subject in parallel.
  • Google translate 한약과 양약의 병용은 약의 성질에 따라 신중하게 해야 한다.
    The combination of chinese and western medicines should be carefully done according to the nature of the drug.
  • Google translate 이 카페는 간접 조명과 직접 조명의 적절한 병용으로 분위기를 냈다.
    This cafe created an atmosphere with the proper combination of indirect and direct lighting.
  • Google translate 비만을 치료하려면 식사 조절이랑 운동의 병용이 필수래.
    The combination of diet and exercise is essential to treat obesity.
    Google translate 나도 들었어. 운동을 해야 에너지 소비량이 많아져서 효과가 있다고 하더라.
    I heard that, too. i heard that it's effective because you need to exercise more energy consumption.

병용: combined use,へいよう【併用】,emploi simultané, double usage, usage combiné,uso combinado, uso simultáneo, uso conjunto,استعال شيئين في نفس الوقت,хослол, давхар,sự sử dụng song song, sự dùng kết hợp cùng lúc,การใช้ร่วมกัน, การใช้ปนกัน,penggunaan bersama, penggunaan ganda,совместное употребление (применение); одновременное употребление (применение),并用,兼施,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병용 (병ː용)
📚 Từ phái sinh: 병용되다(竝用/倂用되다): 한 가지 일에 두 가지 이상의 것이 아울러 같이 쓰이다. 병용하다(竝用/倂用하다): 한 가지 일에 두 가지 이상의 것을 아울러 같이 쓰다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197)