🌟 전화하다 (電話 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전화하다 (
전ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전화(電話): 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.…
🗣️ 전화하다 (電話 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 구내전화로 전화하다. [구내전화 (構內電話)]
- 조사원이 전화하다. [조사원 (調査員)]
- 휴대폰으로 전화하다. [휴대폰 (携帶phone)]
- 매일 전화하다. [매일 (每日)]
- 장의사에 전화하다. [장의사 (葬儀社)]
- 다급하게 전화하다. [다급하다 (多急하다)]
- 무선 전화기로 전화하다. [무선 전화기 (無線電話機)]
- 파출소에 전화하다. [파출소 (派出所)]
- 수시로 전화하다. [수시로 (隨時로)]
- 새삼 전화하다. [새삼]
- 집사람에게 전화하다. [집사람]
- 무시로 전화하다. [무시로 (無時로)]
- 공중전화 카드로 전화하다. [공중전화 카드 (公衆電話card)]
- 핸드폰으로 전화하다. [핸드폰 (▼handphone)]
- 다시 전화하다. [다시]
- 내선으로 전화하다. [내선 (內線)]
- 무선 전화로 전화하다. [무선 전화 (無線電話)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28)