🌟 자동화되다 (自動化 되다)

Động từ  

1. 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다.

1. ĐƯỢC TỰ ĐỘNG HÓA: Tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동화된 공장.
    Automated factory.
  • Google translate 자동화된 기계.
    Automated machinery.
  • Google translate 자동화된 사무.
    Automated office.
  • Google translate 자동화된 작업.
    Automated operations.
  • Google translate 공정이 자동화되다.
    The process is automated.
  • Google translate 입력이 자동화되다.
    Inputs are automated.
  • Google translate 최신 복사기는 조작 단추 하나로 복사에서 스캔까지 자동화되었다.
    The latest copier was automated from copy to scan with a single operating button.
  • Google translate 회사는 자동화된 전화 응답 시스템을 사용하여 고객의 소비 습관을 분석하였다.
    The company used an automated telephone response system to analyze customers' consumption habits.
  • Google translate 공장의 자동화된 부분은 기계가 직접 처리하고 수동화된 부분만 직원이 투입되었다.
    The automated part of the factory was handled directly by the machine and only the passive part was staffed.
  • Google translate 우리 부서의 업무 생산성이 크게 향상되었습니다.
    The productivity of our department has greatly increased.
    Google translate 자동화된 시스템을 도입한 결과 효율성이 좋아졌지요.
    The introduction of automated systems has resulted in greater efficiency.

자동화되다: be automated; become automatic,じどうかする【自動化する】,être automatisé,ser automatizado,يصبح تلقائيا,автоматжуулах,được tự động hóa,ถูกทำให้เคลื่อนไหวเอง, ถูกทำให้เคลื่อนไหวอัตโนมัติ,diotomatisasi,автоматизироваться,自动化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자동화되다 (자동화되다) 자동화되다 (자동화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 자동화(自動化): 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 자동화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52)