🌟 자동화되다 (自動化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자동화되다 (
자동화되다
) • 자동화되다 (자동화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 자동화(自動化): 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅈㄷㅎㄷㄷ: Initial sound 자동화되다
-
ㅈㄷㅎㄷㄷ (
정당화되다
)
: 정당성이 없는 것이 정당한 것으로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM CHO CHÍNH ĐÁNG: Cái không có tính chính đáng được làm thành cái chính đáng. -
ㅈㄷㅎㄷㄷ (
자동화되다
)
: 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỰ ĐỘNG HÓA: Tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. -
ㅈㄷㅎㄷㄷ (
제도화되다
)
: 어떤 것이 제도로 되다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH CHẾ ĐỘ, ĐƯỢC CHẾ ĐỘ HÓA, BỊ CHẾ ĐỘ HÓA: Cái nào đó trở thành chế độ.
• Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52)