🌟 정당화되다 (正當化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정당화되다 (
정ː당화되다
) • 정당화되다 (정ː당화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 정당화(正當化): 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만듦.
🌷 ㅈㄷㅎㄷㄷ: Initial sound 정당화되다
-
ㅈㄷㅎㄷㄷ (
정당화되다
)
: 정당성이 없는 것이 정당한 것으로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM CHO CHÍNH ĐÁNG: Cái không có tính chính đáng được làm thành cái chính đáng. -
ㅈㄷㅎㄷㄷ (
자동화되다
)
: 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỰ ĐỘNG HÓA: Tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. -
ㅈㄷㅎㄷㄷ (
제도화되다
)
: 어떤 것이 제도로 되다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH CHẾ ĐỘ, ĐƯỢC CHẾ ĐỘ HÓA, BỊ CHẾ ĐỘ HÓA: Cái nào đó trở thành chế độ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160)