🌟 정당화되다 (正當化 되다)

Động từ  

1. 정당성이 없는 것이 정당한 것으로 만들어지다.

1. ĐƯỢC LÀM CHO CHÍNH ĐÁNG: Cái không có tính chính đáng được làm thành cái chính đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실수가 정당화되다.
    Mistakes are justified.
  • Google translate 잘못이 정당화되다.
    Mistakes justified.
  • Google translate 전쟁이 정당화되다.
    War is justified.
  • Google translate 폭력이 정당화되다.
    Violence is justified.
  • Google translate 나는 폭력은 어떠한 이유에서도 정당화될 수 없다고 생각한다.
    I don't think violence can be justified for any reason.
  • Google translate 각 나라의 전쟁 무기 개발은 자기방어라는 이유로 정당화되어 왔다.
    Each country's development of war weapons has been justified on the grounds of self-defense.
  • Google translate 너는 테러가 왜 옳지 않다고 생각해?
    Why do you think terrorism is wrong?
    Google translate 목적이 정당하다고 해서 수단까지 정당화되지 않는다고 생각하거든.
    I don't think just because the purpose is justifiable doesn't justify the means.

정당화되다: be justified,せいとうかされる【正当化される】,être justifié,ser justificado,يكون شرعيًّا,зүй зохистой болох, зөв шударга болох,được làm cho chính đáng,ถูกทำให้ถูกต้อง, ถูกทำให้เหมาะสม, ถูกทำให้เป็นเรื่องชอบธรรม,dirasionalkan, dibenarkan,быть оправдываемым,被正当化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당화되다 (정ː당화되다) 정당화되다 (정ː당화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 정당화(正當化): 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만듦.

💕Start 정당화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160)