🌟 물질문화 (物質文化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물질문화 (
물찔문화
)📚 Annotation: 기계, 도구, 건조물, 교통 통신 수단 등을 이른다.
🌷 ㅁㅈㅁㅎ: Initial sound 물질문화
-
ㅁㅈㅁㅎ (
물질문화
)
: 인간이 자연에 적응하며 살아가기 위하여 물질적으로 이루어 놓은 문화.
Danh từ
🌏 VĂN HÓA VẬT CHẤT: Văn hóa được tạo nên từ vật chất nhằm giúp con người có thể thích ứng với tự nhiên và tồn tại.
• Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97)