🌟 물질문화 (物質文化)

Danh từ  

1. 인간이 자연에 적응하며 살아가기 위하여 물질적으로 이루어 놓은 문화.

1. VĂN HÓA VẬT CHẤT: Văn hóa được tạo nên từ vật chất nhằm giúp con người có thể thích ứng với tự nhiên và tồn tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서구의 물질문화.
    Western material culture.
  • Google translate 물질문화의 편리함.
    Convenience of material culture.
  • Google translate 물질문화의 풍요로움.
    The richness of material culture.
  • Google translate 물질문화가 발달하다.
    Material culture develops.
  • Google translate 물질문화는 우리의 삶을 편리하고 풍요롭게 한다.
    Material culture makes our lives convenient and rich.
  • Google translate 우리는 이집트의 유물을 통해 이집트인들이 높은 수준의 물질문화를 향유했다는 것을 알 수 있다.
    We can see from egyptian relics that egyptians enjoyed a high level of material culture.
  • Google translate 정말 세상 많이 좋아졌어. 이 작은 휴대 전화로 전화는 물론이고 음악도 듣고 인터넷도 하고.
    The world's really much better. with this small cell phone, i can not only call, but also listen to music and surf the internet.
    Google translate 물질문화가 발달하면서 생활이 정말 많이 편해졌지. 예전엔 전화 한 통 거는 것도 번거로운 일이었는데.
    With the development of material culture, life has become so much easier. it used to be a hassle to make a phone call.
Từ tham khảo 정신문화(精神文化): 학술, 종교, 도덕, 사상 등과 같이 사람의 정신적인 활동으로 이룬…

물질문화: material culture,ぶっしつぶんか【物質文化】,culture matérielle,cultura material,ثقافة مادية,эдийн соёл,văn hóa vật chất,วัฒนธรรมทางว้ตถุ, วัฒนธรรมทางสิ่งของ,budaya materi,материальная культура,物质文化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물질문화 (물찔문화)

📚 Annotation: 기계, 도구, 건조물, 교통 통신 수단 등을 이른다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97)