🌟 -래라

1. (아주낮춤으로) 다른 사람에게 어떤 명령을 전달하라고 시킬 때 쓰는 표현.

1. HÃY BẢO ~: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi sai khiến rằng hãy truyền đạt mệnh lệnh nào đó đến người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시끄러우니까 라디오 좀 끄래라.
    Turn off the radio because it's noisy.
  • Google translate 아이들한테 여기서는 뛰어다니지 말래라.
    Tell the children not to run around here.
  • Google translate 뒤에 오는 사람들한테 계단이 높으니까 내려올 때 조심하래라.
    The stairs are high for the people behind you, so be careful when you come down.
  • Google translate 언니한테 밤에 다니면 위험하니까 되도록 집에 일찍 들어오래라.
    Tell your sister to come home as early as possible because it's dangerous to go at night.
  • Google translate 지수가 지금 자리에 없는데 메모 남겨 드릴까요?
    Jisoo's not here right now. would you like me to take a note?
    Google translate 아니야. 오면 나한테 전화 달래라.
    No. when you come, ask me to call you.
Từ tham khảo -으래라: (아주낮춤으로) 다른 사람에게 어떤 명령을 전달하라고 시킬 때 쓰는 표현.

-래라: -raera,しろとつたえなさい【しろと伝えなさい】。しろといいなさい【しろと言いなさい】,,,,,hãy bảo ~,บอกให้...หน่อยสิ,disuruh~, diperintahkan~, diminta~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침으로 끝난 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sở thích (103) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)