🌟 낄낄대다

Động từ  

1. 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리를 계속 내다.

1. KHÚC KHÍCH, RÚC RÍCH: Nhịn cười và liên tiếp phát ra tiếng cười chỉ ở trong miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낄낄대는 소리.
    The giggles.
  • Google translate 낄낄대고 웃다.
    Giggle.
  • Google translate 혼자 낄낄대다.
    Giggle to oneself.
  • Google translate 민준이는 도서관에서 혼자 낄낄대다가 주변 사람들로부터 눈총을 받았다.
    Min-jun was snowed by the people around him for giggling alone in the library.
  • Google translate 집에 들어가 보니 동생이 소파에 앉아 텔레비전에 나오는 오락 프로를 보며 낄낄대고 있었다.
    When i got home, my brother was sitting on the sofa, giggling at the entertainment show on television.
  • Google translate 넌 뭐가 그렇게 좋아서 혼자 낄낄대니?
    What makes you so happy that you giggle alone?
    Google translate 친구가 보낸 휴대 전화 문자 내용이 재밌어서요.
    My friend's text on the cell phone is interesting.
Từ đồng nghĩa 낄낄거리다: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리를 계속 내다.

낄낄대다: giggle; snicker,くすくすわらう【くすくす笑う】,glousser, ricaner,soltar risa sofocada, soltar risa ahogada, reírse entre dientes,يضحك في خفوت,нуг нуг хийх, нуг нуг инээх,khúc khích, rúc rích,หัวเราะคิกคัก, หัวเราะกิ๊กกั๊ก,cekikikan,хихикать,嘻嘻笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낄낄대다 (낄낄대다)
📚 Từ phái sinh: 낄낄: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86)