🌟 낄낄
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낄낄 (
낄낄
)
📚 Từ phái sinh: • 낄낄거리다: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리를 계속 내다. • 낄낄대다: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리를 계속 내다. • 낄낄하다: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리가 나다.
🗣️ 낄낄 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄲ: Initial sound 낄낄
• Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20)