🌟 낄낄하다

Động từ  

1. 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리가 나다.

1. CƯỜI KHÚC KHÍCH: Tiếng cười phát ra chỉ ở trong miệng khi cố nhịn cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직원들은 상사의 흉을 보면서 낄낄했다.
    Employees giggled at the boss's scorn.
  • Google translate 아이들은 빙판에 미끄러지는 사람을 보고 낄낄했다.
    The children giggled at the sight of the man sliding on the ice.
  • Google translate 학생들은 선생님 바지의 지퍼가 열린 것을 보고 낄낄했다.
    Students giggled when they saw the zipper on the teacher's pants opened.
  • Google translate 민준이는 낄낄하다가 더 이상 참지 못하고 웃음을 터뜨렸다.
    Min-jun couldn't stand it any longer and burst into laughter.
센말 킬킬하다: 억지로 웃음을 참으면서 입 속으로 웃는 소리가 나다.

낄낄하다: giggle; snicker,くすくすわらう【くすくす笑う】,glousser, ricaner,soltar risa sofocada, soltar risa ahogada, reírse entre dientes,يضحك في خفوت,амандаа инээх, нуг нуг инээх,cười khúc khích,มีเสียงหัวเราะคิกคัก, มีเสียงหัวเราะกิ๊กกั๊ก,cekikikan, bercekikikan,хихикать,嘻嘻笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낄낄하다 (낄낄하다)
📚 Từ phái sinh: 낄낄: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47)