🌟 낄낄하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낄낄하다 (
낄낄하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낄낄: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리.
🌷 ㄲㄲㅎㄷ: Initial sound 낄낄하다
-
ㄲㄲㅎㄷ (
깨끗하다
)
: 사물이 더럽지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ: Sự vật không dơ bẩn. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깔끔하다
)
: 생김새가 단정하고 깨끗하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깜깜하다
)
: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI ĐEN: Rất tối đến mức không nhìn thấy gì cả. -
ㄲㄲㅎㄷ (
꼼꼼하다
)
: 빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở. -
ㄲㄲㅎㄷ (
끈끈하다
)
: 끈기 있는 물질이 묻어 있어서 피부에 자꾸 들러붙는 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 DÍNH, BÁM DÍNH: Có cảm giác bám chặt vào da do dính phải chất dẻo dính.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47)