🌟 낄낄하다

Động từ  

1. 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리가 나다.

1. CƯỜI KHÚC KHÍCH: Tiếng cười phát ra chỉ ở trong miệng khi cố nhịn cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직원들은 상사의 흉을 보면서 낄낄했다.
    Employees giggled at the boss's scorn.
  • 아이들은 빙판에 미끄러지는 사람을 보고 낄낄했다.
    The children giggled at the sight of the man sliding on the ice.
  • 학생들은 선생님 바지의 지퍼가 열린 것을 보고 낄낄했다.
    Students giggled when they saw the zipper on the teacher's pants opened.
  • 민준이는 낄낄하다가 더 이상 참지 못하고 웃음을 터뜨렸다.
    Min-jun couldn't stand it any longer and burst into laughter.
센말 킬킬하다: 억지로 웃음을 참으면서 입 속으로 웃는 소리가 나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낄낄하다 (낄낄하다)
📚 Từ phái sinh: 낄낄: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Mua sắm (99) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226)