🌟 면담 (面談)

☆☆   Danh từ  

1. 고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기함.

1. SỰ TƯ VẤN, SỰ TRAO ĐỔI: Việc gặp nhau để nói chuyện về một vấn đề hay một nỗi lo âu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단독 면담.
    Single interview.
  • Google translate 전화 면담.
    Telephone interview.
  • Google translate 면담 날짜.
    Date of interview.
  • Google translate 면담 내용.
    Interview details.
  • Google translate 면담 시간.
    Interview time.
  • Google translate 면담 요청.
    Request for interview.
  • Google translate 면담 장소.
    A meeting place.
  • Google translate 면담을 가지다.
    Have a meeting.
  • Google translate 면담을 거절하다.
    Refuse to interview.
  • Google translate 면담을 요청하다.
    Request an interview.
  • Google translate 유민이는 교수님과 면담을 할 생각에 긴장이 됐다.
    Yu-min was nervous about having a meeting with the professor.
  • Google translate 사장님께서는 일정이 바빠서 미리 면담 약속을 정하는 것이 좋다.
    The boss is busy with his schedule, so it's better to make an appointment for the meeting in advance.
  • Google translate 오늘부터 한 명씩 개별 면담을 진행할 거예요.
    Starting today, we will have individual interviews one by one.
    Google translate 네, 선생님.
    Yes, sir.

면담: interview; one-on-one talk,めんだん【面談】,entrevue, entretien, tête-à-tête,consulta, charla, conversación, cita,مناقشة وجها لوجه,ярилцлага, харилцан яриа, нүүр тулан ярих,sự tư vấn, sự trao đổi,การเข้าพบ, การพูดคุย,temu wicara, pembicaraan, konsultasi,личная беседа; беседа,面谈,谈话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면담 (면ː담)
📚 Từ phái sinh: 면담하다(面談하다): 고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 면담 (面談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)