🌟 교신 (交信)

Danh từ  

1. 우편이나 전화 등을 이용해 정보나 의견을 주고받음.

1. SỰ TRAO ĐỔI THÔNG TIN: Việc trao đổi ý kiến hay thông tin thông qua bưu điện hay điện thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무전 교신.
    Radio communication.
  • Google translate 교신 내용.
    Communication content.
  • Google translate 교신 일지.
    A correspondence journal.
  • Google translate 교신이 되다.
    Communication.
  • Google translate 교신이 어렵다.
    Communication is difficult.
  • Google translate 교신을 끊다.
    Cut off communication.
  • Google translate 교신을 시작하다.
    Start communicating.
  • Google translate 교신을 하다.
    Communicate.
  • Google translate 이 비행기는 관제탑과의 마지막 교신 후 연락이 두절되었다.
    This plane lost contact after its last communication with the control tower.
  • Google translate 적진에 침투한 우리 군은 교신을 주고받으며 작전을 수행했다.
    Our forces infiltrated the enemy camp and carried out operations by exchanging communications.
  • Google translate 조사단은 해군이 교신 내용을 고의로 보고하지 않았다는 사실을 밝혀냈다.
    The investigation team found that the navy did not intentionally report the communications.
  • Google translate 실종된 배와는 언제까지 교신이 있었습니까?
    How long have you been communicating with the missing ship?
    Google translate 어젯밤 아홉 시가 마지막 연락이었습니다.
    Last night at nine o'clock was the last call.

교신: communication,こうしん【交信】,correspondance, communication,comunicación, correspondencia,اتصال,харилцаа, холбоо, холбоо харилцаа, мэдээлэл солилцоо,sự trao đổi thông tin,การติดต่อ, การสื่อสาร,komunikasi, korespondensi, berkomunikasi, berkorespondensi,коммуникация; связь; сообщение,通信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교신 (교신)
📚 Từ phái sinh: 교신하다(交信하다): 우편이나 전화 등을 이용해 정보나 의견을 주고받다.

🗣️ 교신 (交信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76)