🌟 흉내말

Danh từ  

1. 사람 또는 사물의 소리, 모양, 동작 등을 그대로 흉내 내는 말.

1. TIẾNG BẮT CHƯỚC, TIẾNG LÀM GIẢ ..., TIẾNG GIẢ VỜ: Lời nói bắt chước y chang tiếng, động tác, hình dạng của động vật hay người khác

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉내말 소리.
    The sound of imitations.
  • Google translate 흉내말을 사용하다.
    Use an imitation.
  • Google translate 흉내말을 쓰다.
    Use an imitation.
  • Google translate 승규는 흉내말을 써서 동물의 모습을 효과적으로 표현했다.
    Seung-gyu effectively expressed the animal's appearance by using an imitation.
  • Google translate 동시에는 흉내말이 많이 쓰여 장면과 소리를 상상할 수 있었다.
    At the same time, i could imagine scenes and sounds because many imitations were written.
  • Google translate 유민아, 대본대로 해야지. 전화를 받는 행동만 하면 되잖아.
    Yoomin, you have to follow the script. all you have to do is answer the phone.
    Google translate 전화 신호음을 흉내말로 내는 거 아니야?
    Aren't you supposed to imitate the dial tone?
Từ tham khảo 상징어(象徵語): 소리나 모양을 흉내 낸 말.

흉내말: onomatopoeia; echoic word,ぎせいご【擬声語】,imitation verbale,onomatopeyas,محاكاة صوتية,дуурайн хэлэх үг,tiếng bắt chước, tiếng làm giả ..., tiếng giả vờ,เสียงเลียนแบบ, คำพูดเลียนแบบ,onomatope,передразнивание; имитирование; подражание,拟语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉내말 (흉내말)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132)