🌟 흉내말
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흉내말 (
흉내말
)
🌷 ㅎㄴㅁ: Initial sound 흉내말
-
ㅎㄴㅁ (
흉내말
)
: 사람 또는 사물의 소리, 모양, 동작 등을 그대로 흉내 내는 말.
Danh từ
🌏 TIẾNG BẮT CHƯỚC, TIẾNG LÀM GIẢ ..., TIẾNG GIẢ VỜ: Lời nói bắt chước y chang tiếng, động tác, hình dạng của động vật hay người khác
• Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132)