🌟 비구름

Danh từ  

1. 비를 내리게 하는 구름.

1. MÂY ĐEN, MÂY MƯA: Mây làm cho mưa rơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비구름이 걷히다.
    Rain clouds clear.
  • 비구름이 몰려오다.
    Rain clouds rush in.
  • 비구름이 물러가다.
    Rain clouds recede.
  • 비구름을 동반하다.
    Accompanied by rain clouds.
  • 비구름에 덮이다.
    To be covered in rain clouds.
  • 소나기가 쏟아지다가 두 시간쯤 지나자 비구름이 물러갔다.
    The rain clouds receded about two hours after the shower.
  • 내일은 강풍을 동반한 비구름이 몰려온다고 하니 외출 시 우산을 챙겨야 한다.
    Rain clouds with strong winds are expected tomorrow, so you should take your umbrella with you when you go out.
  • 장마가 언제 그치려나?
    When will the rainy season stop?
    그러게 말이야. 요즘은 시커먼 비구름 때문에 낮에도 날이 어두워.
    I know. it's dark even during the day because of the dark rain clouds these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비구름 (비구름)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78)