🌟 동반하다 (同伴 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 하다.

1. ĐỒNG HÀNH, ĐI CÙNG: Cùng đi đâu đó hoặc cùng làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아내를 동반하다.
    Accompany one's wife.
  • 아이를 동반하다.
    Accompanied by a child.
  • 자녀를 동반하다.
    Accompanied by children.
  • 그녀는 어린 아들을 동반하고 친구들을 만나러 갔다.
    She accompanied her young son to meet her friends.
  • 놀이 기구 앞에는 부모가 동반하는 어린이만 놀이 기구에 탑승이 가능하다는 안내문이 적혀 있었다.
    In front of the rides, there was a notice that only children accompanied by their parents could board the rides.
  • 김 대리, 내일 모임에 아내와 동반하는 거 알고 있지?
    Mr. kim, you know you're accompanying your wife to tomorrow's meeting, right?
    네, 부장님. 내일 사모님을 뵙게 될 걸 생각하니 기대가 됩니다.
    Yes, sir. i'm looking forward to seeing your wife tomorrow.
Từ đồng nghĩa 동행하다(同行하다): 함께 길을 가다.

2. 어떤 일이나 현상이 함께 나타나다.

2. KÈM THEO, ĐI KÈM VỚI: Hiện tượng hay công việc nào đó cùng xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고열을 동반하다.
    Accompanied by high fever.
  • 통증을 동반하다.
    Accompanied by pain.
  • 폭설을 동반하다.
    Accompanied by heavy snow.
  • 내일은 강풍을 동반한 폭우가 예상된다고 기상청이 밝혔다.
    Heavy rain with strong winds is expected tomorrow, the korea meteorological administration said.
  • 그는 음식을 잘못 먹고 심한 고열을 동반하는 복통을 앓아 병원을 찾았다.
    He went to the hospital because he ate the wrong food and had a stomachache accompanied by a severe fever.
  • 먹은 것도 없는데 계속 토하고 설사를 해요.
    I haven't eaten anything, but i keep throwing up and having diarrhea.
    열도 나나요? 고열을 동반한 설사는 장염 증상입니다.
    Do you have a fever? diarrhea with high fever is a symptom of enteritis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동반하다 (동반하다)
📚 Từ phái sinh: 동반(同伴): 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 함., 어떤 일이나 현상이 함께 …

🗣️ 동반하다 (同伴 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52)