🌟 반점 (斑點)

Danh từ  

1. 동물이나 식물의 몸에 박혀 있는 얼룩얼룩한 점.

1. ĐỐM, VẾT, CÁI BỚT: Điểm lem luốc dính trên thân động vật hay thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피부 반점.
    Skin spots.
  • Google translate 잎의 반점.
    The spots on the leaves.
  • Google translate 빨간 반점.
    Red spots.
  • Google translate 반점이 나타나다.
    Spotlight appears.
  • Google translate 반점이 많다.
    Lots of spots.
  • Google translate 반점이 생기다.
    Create spots.
  • Google translate 바나나를 오래 놓아두었더니 검은 반점이 많이 생겼다.
    I left the bananas for a long time, and i got a lot of black spots.
  • Google translate 태어날 때부터 내 엉덩이에는 커다란 반점이 있었다.
    From birth there was a great spot on my butt.
  • Google translate 며칠 전부터 허벅지 안쪽에 반점이 생겼는데 어떻게 하지?
    I've had spots inside my thigh since a few days ago. what should i do?
    Google translate 병원에 가서 진찰을 받아 봐.
    Go to the hospital and see a doctor.

반점: spot,はんてん【斑点】,tache, moucheture, (n.) tiqueté,mancha, lunar,رقطة,мэнгэ, толбо,đốm, vết, cái bớt,จุด, รอยจุด, รอยด่าง, ปาน,bintik, bintik-bintik,пятно,斑点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반점 (반점)

🗣️ 반점 (斑點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101)