🌟 얼룩
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼룩 (
얼룩
) • 얼룩이 (얼루기
) • 얼룩도 (얼룩또
) • 얼룩만 (얼룽만
)
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng
🗣️ 얼룩 @ Giải nghĩa
- 기미 : 얼굴에 생기는, 옅은 얼룩 같은 점.
- 알록달록하다 : 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 상태이다.
- 검버섯 : 나이가 든 사람의 피부에 생기는 거무스름한 점과 같은 얼룩.
- 얼룩덜룩 : 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.
- 얼룩얼룩하다 : 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르게 있다.
- 얼룩얼룩 : 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르게 있는 모양.
- 얼룩덜룩하다 : 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있다.
- 빼다 : 때나 얼룩 등을 빨거나 씻어서 없애다.
- 점 (點) : 사람의 피부나 동물의 털 등에 있는, 색깔이 다른 작고 둥근 얼룩.
- 지다 : 묻어 있던 얼룩 같은 것이 닦여 없어지다.
- 알록달록 : 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.
🗣️ 얼룩 @ Ví dụ cụ thể
- 창문에 얼룩 당신이 지웠어? [-는다는데도]
- 우중충한 얼룩. [우중충하다]
- 하얀 셔츠에 찌든 얼룩 좀 봐. 아무리 빨아도 지워지지가 않네. [소다 (soda)]
- 지운 얼룩. [지우다]
- 예전에 생긴 얼룩인데 지우려고 여러 번 빨아도 안 없어져. [지우다]
- 얼룩덜룩한 얼룩. [얼룩덜룩하다]
- 얼룩덜룩한 자국. [얼룩덜룩하다]
- 얼룩덜룩한 종이. [얼룩덜룩하다]
- 얼룩덜룩한 천. [얼룩덜룩하다]
- 얼룩덜룩하게 변하다. [얼룩덜룩하다]
- 무늬가 얼룩덜룩하다. [얼룩덜룩하다]
- 찌든 얼룩. [찌들다]
- 안 돼. 너 지난번에 입은 옷도 얼룩 묻히고 왔잖아. [언니]
- 담색의 얼룩. [담색 (淡色)]
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 얼룩
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59)