🌟 얼룩

☆☆   Danh từ  

1. 본바탕에 다른 색깔의 점이나 줄 등이 섞인 자국.

1. ĐỐM: Vết mà chấm hoặc dòng kẻ khác màu… trộn vào với nền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈색 얼룩.
    Brown stain.
  • Google translate 옷의 얼룩.
    Stains on clothes.
  • Google translate 작은 얼룩.
    Small stains.
  • Google translate 얼룩 고양이.
    A spotted cat.
  • Google translate 얼룩 반점.
    Spot spots.
  • Google translate 얼룩 부분.
    The spot.
  • Google translate 얼룩 소.
    Stained cow.
  • Google translate 흰 바탕에 갈색 얼룩이 있는 고양이가 나를 따라왔다.
    A cat with a brown stain on a white background followed me.
  • Google translate 지수는 여러 가지 색의 얼룩이 찍혀 있는 화려한 옷을 입고 왔다.
    Jisoo came in colorful clothes with stains of various colors.
  • Google translate 유민이가 입고 있는 얼룩 치마 예쁘지 않아?
    Isn't the spotted skirt that yoomin is wearing pretty?
    Google translate 그 얼룩말 무늬 말하는 거지?
    You mean the zebra pattern?

얼룩: spot,まだら【斑】。ぶち【斑】,tache, moucheture, trace, macule, éclaboussure, salissure, (n.) (chien) tacheté, (vache) moucheté,mancha, lunar,بقعة,алаг, эрээн, цоохор,đốm,ลายจุด, ลายเส้น,noda, kotoran,рисунок в крапинку; узор из смешения разных пятен и полос,斑点,斑纹,

2. 액체 등이 묻거나 스며들어 생긴 자국.

2. VỆT: Dấu vết sinh ra do chất lỏng dính lại hoặc ngấm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 페인트 얼룩.
    Paint stain.
  • Google translate 얼룩이 생기다.
    Stains.
  • Google translate 얼룩이 지다.
    Stains.
  • Google translate 얼룩을 남기다.
    Leave a stain.
  • Google translate 얼룩을 빼다.
    Remove the stain.
  • Google translate 얼룩을 없애다.
    Get rid of the stains.
  • Google translate 나는 바지에 커피를 쏟아 큰 얼룩이 졌다.
    I spilled coffee on my pants and got a big stain.
  • Google translate 지수는 그림을 그리다가 생긴 물감 얼룩을 지우기 위해 옷을 여러 번 빨아야 했다.
    Ji-su had to wash her clothes several times to remove the stain of paint from painting.
  • Google translate 너 옷에 주스 흘렸어.
    You spilled juice on your clothes.
    Google translate 큰일이다. 얼른 빨지 않으면 얼룩이 남겠어.
    Big deal. if you don't wash it quickly, it'll leave a stain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼룩 (얼룩) 얼룩이 (얼루기) 얼룩도 (얼룩또) 얼룩만 (얼룽만)
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 얼룩 @ Giải nghĩa

🗣️ 얼룩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59)