🌟 협박조 (脅迫調)

Danh từ  

1. 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 하는 태도나 느낌.

1. VẺ ĐE DỌA, VẺ DỌA DẪM, VẺ HÙ DỌA: Cảm giác hay thái độ gây sợ hãi, uy hiếp để khiến người khác miễn cưỡng làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 은근한 협박조.
    A subtle blackmailer.
  • 협박조의 눈길.
    The eye of a blackmailer.
  • 협박조의 말.
    The words of the blackmailer.
  • 협박조의 명령.
    Command of the blackmailer.
  • 협박조의 목소리.
    Voice of the blackmailer.
  • 협박조의 물음.
    Question of the blackmailer.
  • 협박조의 편지.
    A threatening note.
  • 협박조로 나오다.
    Come out in a threatening tone.
  • 협박조로 말하다.
    Speak in a threatening tone.
  • 그곳에서 문을 잠근 채 남자 서너 명이 내게 협박조로 물건 구매를 강요했다.
    Locked there, three or four men forced me to buy things in a threatening tone.
  • 계속되는 그들의 질문에도 내가 입을 열지 않자 그들은 점점 협박조로 나왔다.
    When i didn't open my mouth to their continued questions, they gradually came out in a threatening tone.
  • 김 부장님이 협박조로 말하는 소리에 박 대리의 가슴은 철렁 내려앉았다.
    Assistant manager park's heart sank at the sound of kim speaking in a threatening tone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협박조 (협빡쪼)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204)