🌟 무심하다 (無心 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무심하다 (
무심하다
) • 무심한 (무심한
) • 무심하여 (무심하여
) 무심해 (무심해
) • 무심하니 (무심하니
) • 무심합니다 (무심함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무심(無心): 아무런 생각이나 감정이 없음., 어떤 일이나 사람에 대하여 걱정하는 마음이…
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 무심하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)