🌟 무심하다 (無心 하다)

Tính từ  

1. 아무런 생각이나 감정이 없다.

1. VÔ CẢM: Không có bất kì suy nghĩ hay tình cảm nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무심한 눈길.
    An indifferent glance.
  • Google translate 무심한 표정.
    An expression of indifference.
  • Google translate 무심하게 바라보다.
    To gaze indifferently.
  • Google translate 무심하게 지나치다.
    Pass carelessly by.
  • Google translate 무심하게 쳐다보다.
    To stare indifferently.
  • Google translate 지수는 버스 안에서 무심한 눈길로 창밖을 바라보았다.
    Jisoo looked out of the window with an indifferent look in the bus.
  • Google translate 나는 친구의 쌀쌀맞은 태도를 무심하게 받아들이려고 애썼다.
    I tried to casually accept my friend's chilly attitude.
  • Google translate 아버지 혹시 화나신 것 같아?
    Father, do you think you're mad?
    Google translate 아니, 무심한 표정으로 신문 보고 계시던데?
    No, you were looking at the newspaper with a look of indifference.

무심하다: heedless,むしんだ【無心だ】。なにげない【何気ない】,indifférent, négligent,insensible,  obtuso, apático,لا يهتمّ,тоохгүй байх, үл тоох, тоомжиргүй,vô cảm,ไม่ใส่ใจ, ไม่เอาใจใส่, ไม่สนใจ, ไม่ตั้งใจ,tawar, datar,бесчувственный; бездушный,无心,无意,不经意,下意识,漫不经心,

2. 어떤 일이나 사람에 대하여 걱정하는 마음이나 관심이 없다.

2. VÔ TÂM: Không có sự quan tâm hay lòng lo lắng về việc hay người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무심한 사람.
    A casual person.
  • Google translate 무심한 성격.
    An indifferent personality.
  • Google translate 무심하게 굴다.
    Be indifferent.
  • Google translate 무심하게 대하다.
    Treat indifferently.
  • Google translate 무심하게 지내다.
    Be indifferent.
  • Google translate 남편이 무심한 사람인 것은 알았지만 내 생일도 잊을 줄은 몰랐다.
    I knew my husband was an indifferent man, but i never thought i'd forget my birthday.
  • Google translate 나는 성격이 무심해서 주변 사람들 일에 관심이 없다.
    I am indifferent in character and have no interest in the affairs of the people around me.
  • Google translate 부모님께 진작 효도하지 못한 게 후회가 돼.
    I regret not being good to my parents sooner.
    Google translate 나도 그동안 부모님께 무심했는데 앞으로 잘해야겠어.
    I've been indifferent to my parents, too, and i'll do better in the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무심하다 (무심하다) 무심한 (무심한) 무심하여 (무심하여) 무심해 (무심해) 무심하니 (무심하니) 무심합니다 (무심함니다)
📚 Từ phái sinh: 무심(無心): 아무런 생각이나 감정이 없음., 어떤 일이나 사람에 대하여 걱정하는 마음이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)