🌟 경험적 (經驗的)

Định từ  

1. 경험에 바탕을 둔.

1. MANG TÍNH KINH NGHIỆM: Mang tính dựa trên nền tảng kinh nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경험적 검증.
    Empirical verification.
  • Google translate 경험적 관찰.
    Empirical observation.
  • Google translate 경험적 사례.
    Empirical examples.
  • Google translate 경험적 사실.
    Empirical facts.
  • Google translate 경험적 연구.
    Empirical research.
  • Google translate 경험적 증거.
    Empirical evidence.
  • Google translate 경험적 지식.
    Empirical knowledge.
  • Google translate 경험적 판단.
    Empirical judgment.
  • Google translate 이 책은 경험적 자료를 토대로 한국 사회를 연구한 결과물이다.
    This book is the result of studying korean society based on empirical data.
  • Google translate 과학자는 실험이나 관찰을 하는 경험적 방법을 토대로 한 이론을 제시했다.
    The scientist presented a theory based on empirical methods of conducting experiments or observations.

경험적: empirical; experiential,けいけんてき【経験的】,(dét.) empirique,experimental, empírico,خبير ، متمرّس ، ذو تجربة,туршлагатай,mang tính kinh nghiệm,จากประสบการณ์, ทางด้านประสบการณ์, เชิงประจักษ์, เชิงประสบการณ์, โดยประสบการณ์,,эмпирический,靠经验的,根据经验的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경험적 (경험적)
📚 Từ phái sinh: 경험(經驗): 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)