🌟 경험적 (經驗的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경험적 (
경험적
)
📚 Từ phái sinh: • 경험(經驗): 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
🌷 ㄱㅎㅈ: Initial sound 경험적
-
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학자
)
: 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
가해자
)
: 다른 사람에게 해를 준 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
• Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)