🌟 처마

  Danh từ  

1. 지붕의, 바깥쪽으로 나와 있는 부분.

1. MÁI HIÊN: Phần nhô ra bên ngoài của mái nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처마.
    Long eaves.
  • Google translate 처마 끝.
    End of eaves.
  • Google translate 처마 밑.
    Under the eaves.
  • Google translate 처마 폭.
    Width of eaves.
  • Google translate 처마를 수리하다.
    Repair the eaves.
  • Google translate 우리는 갑작스러운 소나기에 처마 밑에서 비를 피했다.
    We avoided rain under the eaves in a sudden shower.
  • Google translate 처마 끝에 걸린 종이 바람에 흔들리며 은은한 소리를 냈다.
    The bell at the end of the eaves shook in the wind and made a gentle sound.

처마: eaves,のき【軒】。ひさし【庇】,avant-toit,alero,قطرات المطر,дээврийн ирмэг,mái hiên,ชายคา,lis atap,стреха,屋檐,房檐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처마 (처마)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 처마 @ Giải nghĩa

🗣️ 처마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119)