🌟 횡적 (橫的)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 사물의 관계가 가로로 연결되어 있는 것.

1. PHƯƠNG NGANG, BỀ NGANG, CHIỀU NGANG: Việc quan hệ của sự vật hay sự việc nào đó được kết nối theo đường nằm ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 횡적인 관계.
    A transverse relationship.
  • Google translate 횡적인 구조.
    Transverse structure.
  • Google translate 횡적인 배열.
    A transverse arrangement.
  • Google translate 횡적인 연결.
    Transverse connection.
  • Google translate 횡적인 측면.
    Lateral aspect.
  • Google translate 회사는 횡적인 소통을 강화해 부서 간 협력을 높였다.
    The company enhanced cross-functional communication to enhance cooperation between departments.
  • Google translate 그는 회사에 입사 동기가 없어 횡적인 관계를 만들 수 없었다.
    He had no motive for joining the company, so he could not form a transverse relationship.
  • Google translate 뜨개질을 할 때에는 횡적인 구조가 탄탄해야 전체도 탄탄하게 만들어지는 거란다.
    When knitting, the lateral structure must be solid to make the whole solid.
    Google translate 자세히 좀 뜨는 법을 보여 주세요.
    Please show me how to float in detail.
Từ trái nghĩa 종적(縱的): 어떤 일이나 사물의 관계가 위와 아래로 연결되어 있는 것.

횡적: being horizontal; being widthwise,おうてき【横的】,(n.) horizontal, transversal,horizontal,أفقي,хөндлөн, хэвтээ,phương ngang, bề ngang, chiều ngang,ที่เป็นแนวขวาง, ที่เป็นแนวราบ,horizontal, sejajar, mendatar,горизонтальный; поперечный,横向,横向的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡적 (횡쩍) 횡적 (휑쩍)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11)