🌟 천명 (闡明)

Danh từ  

1. 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝힘.

1. SỰ LÝ GIẢI, SỰ LÀM RÕ: Sự làm sáng tỏ rạch ròi một sự thật, suy nghĩ hay lập trường nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 견해 천명.
    Statement of opinion.
  • 의견 천명.
    Propose your opinion.
  • 의사 천명.
    A thousand doctors.
  • 의지 천명.
    A thousand wills.
  • 입장 천명.
    A thousand entries.
  • 정책 천명.
    Policy manifesto.
  • 천명을 하다.
    Do heaven's work.
  • 이번 주에 장관이 법 개정에 대한 의견을 천명을 할 것으로 보인다.
    The minister is expected to declare his opinion on the revision of the law this week.
  • 점점 국제화가 진행됨에 따라 개방 의지의 천명이 불가피하게 되었다.
    As internationalization progresses, the vocation of the will to open up becomes inevitable.
  • 이번 회담의 타협점을 찾았습니까?
    Have you reached a compromise in this round of talks?
    각 위원장들이 양보 의사를 천명을 해서 순조롭게 진행될 것으로 보입니다.
    Each chairman has declared a willingness to make concessions, which is expected to go smoothly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천명 (천ː명)
📚 Từ phái sinh: 천명되다(闡明되다): 어떤 사실이나 생각, 입장 등이 분명히 드러내어져 밝혀지다. 천명하다(闡明하다): 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝히다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23)