🌟 입장 (立場)

☆☆   Danh từ  

1. 바로 눈앞에 처하고 있는 처지나 상황. 또는 그런 처지에 대한 태도.

1. LẬP TRƯỜNG: Tình huống hoặc tình thế đang gặp phải ngay trước mắt. Hoặc thái độ về tình huống đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불리한 입장.
    A disadvantageous position.
  • 입장 차이.
    Differences in position.
  • 입장 표명.
    Express one's position.
  • 입장이 난처하다.
    The position is embarrassing.
  • 입장을 밝히다.
    Reveal one's position clear.
  • 입장을 분명히 하다.
    Clear one's position.
  • 일부 언론은 왜곡된 보도로 정부의 입장을 곤란하게 했다.
    Some media outlets have put the government in a difficult position with distorted reports.
  • 퇴직 대상자들은 내일 오전까지 회사에 퇴사에 대해 명확한 입장을 밝혀야 한다.
    Retired people must clarify their position on leaving the company by tomorrow morning.
  • 만약 당신이 지금 제 입장이라면 어떻게 하시겠습니까?
    What would you do if you were in my position now?
    결정하기 어려운 상황에 계시다는 건 잘 압니다.
    I know you're in a difficult situation to decide.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입장 (입짱)


🗣️ 입장 (立場) @ Giải nghĩa

🗣️ 입장 (立場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98)