🌟 유료 (有料)

☆☆   Danh từ  

1. 요금을 내게 되어 있음.

1. SỰ CÓ PHÍ, SỰ MẤT PHÍ: Việc bị trả tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유료 공연.
    Paid performance.
  • Google translate 유료 관객.
    A paid audience.
  • Google translate 유료 도로.
    Paid roads.
  • Google translate 유료 도서관.
    A paid library.
  • Google translate 유료 시설.
    Paid facilities.
  • Google translate 유료 입장.
    Paid entry.
  • Google translate 유료 주차장.
    Paid parking lot.
  • Google translate 지하철역 옆에 있는 유료 주차장의 요금은 한 시간에 천 원이다.
    The fee for the paid parking lot next to the subway station is 1,000 won per hour.
  • Google translate 우리 학교에서 역까지 다니는 유료 셔틀버스가 다음 달부터 무료로 바뀐다.
    Paid shuttle buses from our school to the station will be changed free of charge starting next month.
  • Google translate 어린이는 무료로 들어갈 수 있죠?
    Children are admitted free of charge, right?
    Google translate 죄송합니다. 저희 미술관은 모든 관람객이 유료로 입장을 합니다.
    I'm sorry. all visitors to our art museum are paid for admission.
Từ trái nghĩa 무료(無料): 요금이 없음., 급료가 없음.

유료: being paid; being charged,ゆうりょう【有料】,(n.) payant,pago, pagado,رسم,төлбөртэй,sự có phí, sự mất phí,ค่าธรรมเนียม, ค่าใช้จ่าย,dikenai biaya,платно,收费,有偿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유료 (유ː료)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 유료 (有料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132)