🌟 반항적 (反抗的)

Danh từ  

1. 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 태도를 보이는 것.

1. TÍNH CHẤT PHẢN KHÁNG, TÍNH CHẤT CHỐNG ĐỐI: Sự thể hiện thái độ đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반항적인 기질.
    A rebellious temperament.
  • Google translate 반항적인 말.
    Rebellious words.
  • Google translate 반항적인 성격.
    A rebellious personality.
  • Google translate 반항적인 인물.
    A rebellious figure.
  • Google translate 반항적인 입장.
    Rebellious position.
  • Google translate 반항적인 태도.
    Rebellious attitude.
  • Google translate 반항적으로 보이다.
    Appear defiant.
  • Google translate 반항적으로 행동하다.
    Behave defiantly.
  • Google translate 그 학생의 반항적인 태도에 선생님께서는 더 화가 나셨다.
    The teacher was even angrier at the student's defiant attitude.
  • Google translate 어머니는 사춘기에 접어든 동생의 반항적인 행동을 보고 당혹스러워하셨다.
    Mother was embarrassed to see her brother's rebellious behavior entering puberty.
  • Google translate 너 누가 어른에게 말대꾸를 하고 그렇게 반항적으로 행동하라고 했니?
    Who told you to talk back to an adult and act so defiantly?
    Google translate 그렇지만 제가 틀린 말을 한 건 아니잖아요!
    But i didn't say anything wrong!

반항적: being rebellious; being defiant,はんこうてき【反抗的】,(n.) révolté, rebelle,rebelde, desobediente,تصرّف مناهض، موقف مقاوم,эсэргүүцсэн, сөргөлдсөн, сөргөлдсөн,tính chất phản kháng, tính chất chống đối,ที่เป็นการขัดขืน, ที่เป็นการต่อต้าน,membangkang, memberontak,menentang, tidak taat, tidak patuh,сопротивляющийся; противодействующий,反抗的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반항적 (반ː항적)
📚 Từ phái sinh: 반항(反抗): 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪힘.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91)