🌟 반항적 (反抗的)

Danh từ  

1. 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 태도를 보이는 것.

1. TÍNH CHẤT PHẢN KHÁNG, TÍNH CHẤT CHỐNG ĐỐI: Sự thể hiện thái độ đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반항적인 기질.
    A rebellious temperament.
  • 반항적인 말.
    Rebellious words.
  • 반항적인 성격.
    A rebellious personality.
  • 반항적인 인물.
    A rebellious figure.
  • 반항적인 입장.
    Rebellious position.
  • 반항적인 태도.
    Rebellious attitude.
  • 반항적으로 보이다.
    Appear defiant.
  • 반항적으로 행동하다.
    Behave defiantly.
  • 그 학생의 반항적인 태도에 선생님께서는 더 화가 나셨다.
    The teacher was even angrier at the student's defiant attitude.
  • 어머니는 사춘기에 접어든 동생의 반항적인 행동을 보고 당혹스러워하셨다.
    Mother was embarrassed to see her brother's rebellious behavior entering puberty.
  • 너 누가 어른에게 말대꾸를 하고 그렇게 반항적으로 행동하라고 했니?
    Who told you to talk back to an adult and act so defiantly?
    그렇지만 제가 틀린 말을 한 건 아니잖아요!
    But i didn't say anything wrong!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반항적 (반ː항적)
📚 Từ phái sinh: 반항(反抗): 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪힘.

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23)